Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈbɑʊn.dəd.nəs/

Danh từ sửa

unboundedness /.ˈbɑʊn.dəd.nəs/

  1. Tính vô tận, tính chất không giới hạn; sự không có bờ bến.
  2. Tính quá độ, tính độ.

Tham khảo sửa