Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unboundedness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈbɑʊn.dəd.nəs/
Danh từ
sửa
unboundedness
/.ˈbɑʊn.dəd.nəs/
Tính
vô tận
,
tính chất
không
giới hạn
; sự không có
bờ bến
.
Tính
quá độ,
tính
vô
độ.
Tham khảo
sửa
"
unboundedness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)