Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈblə.ʃɪŋ.li/

Phó từ sửa

unblushingly /.ˈblə.ʃɪŋ.li/

  1. Trơ trẽn, liêm sỉ, không biết xấu hổ, không biết hổ thẹn.

Tham khảo sửa