Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unbitted
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈbɪ.təd/
Tính từ
sửa
unbitted
/.ˈbɪ.təd/
Được
tháo
hàm thiếc
(ngựa).
(
Nghĩa bóng
)
Buông
thả
;
hoang dâm
vô
độ;
lộng hành
.
Tham khảo
sửa
"
unbitted
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)