Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unbeaten
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈbi.tᵊn/
Tính từ
sửa
unbeaten
/.ˈbi.tᵊn/
Chưa ai
thắng
nổi
(người); chưa bị
đánh bại
(kẻ thù... ).
Chưa bị
phá
(kỷ lục... ).
Chưa có
bước chân
người
đi
(con đường... ).
Tham khảo
sửa
"
unbeaten
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)