Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unbandage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈbæn.dɪdʒ/
Ngoại động từ
sửa
unbandage
ngoại động từ
/.ˈbæn.dɪdʒ/
(
Y học
)
Tháo băng
,
bỏ
băng
;
tháo
thanh
bó
(xương gãy).
Tham khảo
sửa
"
unbandage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)