Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈbæn.dɪdʒ/

Ngoại động từ

sửa

unbandage ngoại động từ /.ˈbæn.dɪdʒ/

  1. (Y học) Tháo băng, bỏ băng; tháo thanh (xương gãy).

Tham khảo

sửa