Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unarchitectural
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unarchitectural
Không đúng
quy luật
của
kiến trúc
.
Không
am hiểu
kiến trúc
, không
sành
kiến trúc
.
Tham khảo
sửa
"
unarchitectural
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)