unaccomplished
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaunaccomplished
- Không xong, không hoàn thành, không thực hiện, bỏ dở.
- Bất tài.
- an unaccomplished man — một người bất tài
Tham khảo
sửa- "unaccomplished", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)