Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ə.ˈbrɪdʒd/

Tính từ

sửa

unabridged /ˌən.ə.ˈbrɪdʒd/

  1. Không gọn, không tóm tắt; nguyên vẹn, đầy đủ.

Tham khảo

sửa