umenneskelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | umenneskelig |
gt | umenneskelig | |
Số nhiều | umenneskelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
umenneskelig
- Tàn nhẫn, dã man, tàn bạo, vô nhân đạo.
- umenneskelig grusomhet/lidelse/anstrengelse
- Khác thường, lạ thường, dị thường.
- umenneskelig styrke
Tham khảo
sửa- "umenneskelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)