Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc umenneskelig
gt umenneskelig
Số nhiều umenneskelige
Cấp so sánh
cao

umenneskelig

  1. Tàn nhẫn, dã man, tàn bạo, vô nhân đạo.
    umenneskelig grusomhet/lidelse/anstrengelse
  2. Khác thường, lạ thường, dị thường.
    umenneskelig styrke

Tham khảo

sửa