vô nhân
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vo˧˧ ɲən˧˧ | jo˧˥ ɲəŋ˧˥ | jo˧˧ ɲəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vo˧˥ ɲən˧˥ | vo˧˥˧ ɲən˧˥˧ |
Tính từ sửa
vô nhân
- Là từ ghép của chữ vô, nghĩa là không, nhân nghĩa là người. Vô nhân là không có tính người.
- Đúng là đồ vô nhân.
Dịch sửa
- tiếng Anh: inhuman