ululation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌəl.jə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
sửaululation /ˌəl.jə.ˈleɪ.ʃən/
- Tiếng tru (chó).
- Tiếng tru tréo, tiếng la hét (vì đâu, vì sợ).
- Tiếng gào thét, tiếng rú lên.
- the ululation of the storm — tiếng bão rú lên
Tham khảo
sửa- "ululation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)