ultraviolet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌəl.trə.ˈvɑɪ.ə.lət/
Tính từ
sửaultraviolet /ˌəl.trə.ˈvɑɪ.ə.lət/
- (Vật lý) Cực tím, tử ngoại (về bức xạ).
- ultraviolet rays — những tia tử ngoại
- (Thuộc) Sự phát quang; sử dụng sự phát quang (của tia cực tím).
- an ultraviolet lamp — đèn tử ngoại
Tham khảo
sửa- "ultraviolet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /yl.tʁa.vjɔ.lɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ultraviolet /yl.tʁa.vjɔ.lɛ/ |
ultraviolets /yl.tʁa.vjɔ.lɛ/ |
Giống cái | ultraviolette /yl.tʁa.vjɔ.lɛt/ |
ultraviolettes /yl.tʁa.vjɔ.lɛt/ |
ultraviolet /yl.tʁa.vjɔ.lɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ultraviolet /yl.tʁa.vjɔ.lɛ/ |
ultraviolets /yl.tʁa.vjɔ.lɛ/ |
ultraviolet gđ /yl.tʁa.vjɔ.lɛ/
- Tia cực tím, tia tử ngoại.
- Ultraviolet lointain — tia cực tím xa
- Ultraviolet extrême — tia cực tím cực xa
Tham khảo
sửa- "ultraviolet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)