Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.mə.ˈrin/

Tính từ

sửa

ultramarine /.mə.ˈrin/

  1. Bên kia biển, hải ngoại.
    the ultramarine countries — các nước hải ngoại

Danh từ

sửa

ultramarine /.mə.ˈrin/

  1. Màu xanh biếc.

Tham khảo

sửa