Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ultramarine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.mə.ˈrin/
Tính từ
sửa
ultramarine
/.mə.ˈrin/
Bên
kia
biển
,
hải ngoại
.
the
ultramarine
countries
— các nước hải ngoại
Danh từ
sửa
ultramarine
/.mə.ˈrin/
Màu
xanh biếc
.
Tham khảo
sửa
"
ultramarine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)