Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌəl.ˈtɪr.i.ɜː/

Tính từ

sửa

ulterior /ˌəl.ˈtɪr.i.ɜː/

  1. Về sau; sau, tương lai.
  2. Kín đáo, không nói ra.
    an ulterior motive — một lý do không nói ra

Tham khảo

sửa