ulik
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ulik |
gt | ulikt | |
Số nhiều | ulike | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ulik
- Không giống nhau, khác nhau.
- Han er helt ulik sin far.
- ulike tall — Số lẻ.
- Không bình thường, bất thường.
- Det var ulikt ham å snakke slik.
Tham khảo sửa
- "ulik", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)