Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ulcérer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
ulcérer
ngoại động từ
Gây
loét
, làm
loét
.
(
Nghĩa bóng
)
Gây
hận thù
, làm
bất bình
sâu nặng
.
Vos critiques l’ont ulcéré
— những lời phê bình của anh đã làm nó bất bình sâu nặng
Tham khảo
sửa
"
ulcérer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)