uforstand
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | uforstand | uforstanden |
Số nhiều | uforstander | uforstandene |
uforstand gđ
Tham khảo
sửa- "uforstand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | uforstand | uforstanden |
Số nhiều | uforstander | uforstandene |
uforstand gđ