Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uformelig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
uformelig
gt
uformelig
Số nhiều
uformelige
Cấp
so sánh
—
cao
—
uformelig
Không có
hình thể
nhất định
, không
ra
hình
.
Dị hình
.
en
uformelig
masse
Tham khảo
sửa
"
uformelig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)