uforklarlig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uforklarlig |
gt | uforklarlig | |
Số nhiều | uforklarlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uforklarlig
- Khó hiểu, bí ẩn, lạ lùng, không thể giải thích được.
- Hun følte en uforklarlig angst.
Tham khảo
sửa- "uforklarlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)