Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc uforklarlig
gt uforklarlig
Số nhiều uforklarlige
Cấp so sánh
cao

uforklarlig

  1. Khó hiểu, ẩn, lạ lùng, không thể giải thích được.
    Hun følte en uforklarlig angst.

Tham khảo

sửa