uferdig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uferdig |
gt | uferdig | |
Số nhiều | uferdige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uferdig
- Chưa xong, chưa hoàn thành, dở dang.
- et uferdig manuskript
- Chưa thành thạo, còn non nớt.
- Han er ennå uferdig som kunstner.
Tham khảo
sửa- "uferdig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)