Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
udyktig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
udyktig
gt
udyktig
Số nhiều
udyktige
Cấp
so sánh
—
cao
—
udyktig
Không đủ
sức khỏe
, không đủ
năng lực
.
Han ble kjent
udyktig
til militærtjeneste.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
tjenesteudyktig
: Không đủ
sức khỏe
để
thi hành
nghĩa vụ
quân sự
.
Tham khảo
sửa
"
udyktig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)