Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc udyktig
gt udyktig
Số nhiều udyktige
Cấp so sánh
cao

udyktig

  1. Không đủ sức khỏe, không đủ năng lực.
    Han ble kjent udyktig til militærtjeneste.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa