Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
udi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Alchuka
1.1
Danh từ
2
Tiếng Anh
2.1
Từ viết tắt
2.2
Tham khảo
Tiếng Alchuka
sửa
Danh từ
sửa
udi
rừng
.
Tiếng Anh
sửa
Từ viết tắt
sửa
udi
Sự đơn
phương
tuyên bố
độc
lập
(unilateral declaration).
Tham khảo
sửa
"
udi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)