tyrann
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tyrann | tyrannen |
Số nhiều | tyranner | tyrannene |
tyrann gđ
- Bạo quân, bạo chúa.
- Ektemannen oppførte seg som en tyrann.
Từ dẫn xuất
sửa- (0) tyranni gđ: Sự hà hiếp, áp bức, hiếp đáp, hành hạ.
- (0) tyrannisere : Hà hiếp, áp bức, hiếp đáp, hành hạ.
- (0) hustyrann: Người hống hách trong gia đình.
Tham khảo
sửa- "tyrann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)