Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

typer

  1. Máy in; thiết bị in.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

typer ngoại động từ

  1. Điển hình hóa.
    L’auteur a bien typé son personnage — tác giả đã điển hình hóa đúng nhân vật của ông ta

Tham khảo sửa