Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tydelighet tydeligheta, tydeligheten
Số nhiều

tydelighet gđc

  1. Sự rõ ràng, minh bạch, chính xác.
    Hun viste med all ønskelig tydelighet at hun var forelsket i ham.

Tham khảo

sửa