Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc tydelig
gt tydelig
Số nhiều tydelige
Cấp so sánh tydeligere
cao tydeligst

tydelig

  1. Rõ ràng, minh bạch, chính xác.
    Han så ty­delige spor i snøen etter bjørn.

Tham khảo

sửa