Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tydelig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
tydelig
gt
tydelig
Số nhiều
tydelige
Cấp
so sánh
tydeligere
cao
tydeligst
tydelig
Rõ ràng
,
minh bạch
,
chính
xác
.
Han så tydelige spor i snøen etter bjørn.
Tham khảo
sửa
"
tydelig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)