Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtwɪt.ʃi/

Tính từ

sửa

twitchy /ˈtwɪt.ʃi/

  1. (Thgt) Bối rối, sợ hãi; bực dọc, giậm giật.

Tham khảo

sửa