Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tweede
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hà Lan
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Hà Lan
sửa
Tính từ
sửa
tweede
(
không
so sánh được
)
thứ hai
,
thứ nhì
Danh từ
sửa
Dạng bình thường
Số ít
tweede
Số nhiều
tweeden
Dạng giảm nhẹ
Số ít
(không có)
Số nhiều
tweede
gt
(
số nhiều
tweeden
)
phần
hai, phần
nửa
Đồng nghĩa
sửa
half