Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
een
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hà Lan
1.1
Số từ
1.2
Cách phát âm
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Mạo từ
1.4
Cách phát âm
1.4.1
Từ liên hệ
1.5
Danh từ
Tiếng Hà Lan
sửa
Số từ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA:
/eːn/
een
một
; sau
nul
và trước
twee
Đồng nghĩa
sửa
één
Mạo từ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA:
/ən/
Bản mẫu:nld-article
mạo từ bất định cho danh từ ở số ít
Từ liên hệ
sửa
de
,
het
Danh từ
sửa
Dạng bình thường
Số ít
een
Số nhiều
enen
Dạng giảm nhẹ
Số ít
eentje
Số nhiều
eentjes
een
?
(
số nhiều
enen
,
giảm nhẹ
eentje
gt
)
chữ cái
số
hai