Tiếng Hà LanSửa đổi

Số từSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /eːn/

een

  1. một; sau nul và trước twee

Đồng nghĩaSửa đổi

één

Mạo từSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ən/

Bản mẫu:nld-article

  1. mạo từ bất định cho danh từ ở số ít

Từ liên hệSửa đổi

de, het

Danh từSửa đổi

Dạng bình thường
Số ít een
Số nhiều enen
Dạng giảm nhẹ
Số ít eentje
Số nhiều eentjes

een ? (số nhiều enen, giảm nhẹ eentje gt)

  1. chữ cái số hai