Tiếng Hà Lan sửa

Số từ sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /eːn/

een

  1. một; sau nul và trước twee

Đồng nghĩa sửa

één

Mạo từ sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ən/

Bản mẫu:nld-article

  1. mạo từ bất định cho danh từ ở số ít

Từ liên hệ sửa

de, het

Danh từ sửa

Dạng bình thường
Số ít een
Số nhiều enen
Dạng giảm nhẹ
Số ít eentje
Số nhiều eentjes

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

  1. chữ cái số hai