Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít tvistemål tvistemålet
Số nhiều tvistemål tvistemåla, ­ene

tvistemål

  1. (Luật) Việc tố tụng phân tranh, kiện tụng tranh chấp.

Tham khảo sửa