Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa

tvang

Phương ngữ khác

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tvang tvangen
Số nhiều tvanger tvangene

tvang

  1. Sự ép buộc, cưỡng ép, bó buộc, bắt buộc.
    Læreren måtte bruke tvang for å holde elevene rolige.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa