Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tɥi.jɔ.taʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
tuyautage
/tɥi.jɔ.taʒ/
tuyautages
/tɥi.jɔ.taʒ/

tuyautage /tɥi.jɔ.taʒ/

  1. Sự xếp nếp ống; nếp ống.
    Tuyautage du jupon — sự xếp nếp ống cái váy
    Les tuyautages de la robe — những nếp ống ở áo dài
  2. (Kỹ thuật) Bộ ống; sự đặt ống.
    Tuyautage hydraulique de commande — hệ ống thuỷ lực điều khiển
    Tuyautage pneumatique de commande — hệ ống khí nén điều khiển
    Tuyautage à pression — hệ ống cao áp
  3. (Thân mật) Sự cung cấp chỉ dẫn riêng; sự bày mưu mẹo giúp.

Tham khảo sửa