tuyautage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɥi.jɔ.taʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tuyautage /tɥi.jɔ.taʒ/ |
tuyautages /tɥi.jɔ.taʒ/ |
tuyautage gđ /tɥi.jɔ.taʒ/
- Sự xếp nếp ống; nếp ống.
- Tuyautage du jupon — sự xếp nếp ống cái váy
- Les tuyautages de la robe — những nếp ống ở áo dài
- (Kỹ thuật) Bộ ống; sự đặt ống.
- Tuyautage hydraulique de commande — hệ ống thuỷ lực điều khiển
- Tuyautage pneumatique de commande — hệ ống khí nén điều khiển
- Tuyautage à pression — hệ ống cao áp
- (Thân mật) Sự cung cấp chỉ dẫn riêng; sự bày mưu mẹo giúp.
Tham khảo
sửa- "tuyautage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)