Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtə.sɪv/

Tính từ

sửa

tussive /ˈtə.sɪv/

  1. (Y học) (thuộc) bệnh ho
  2. do ho.

Tham khảo

sửa