Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

tusk /ˈtəsk/

  1. (Động vật học) Ngà (voi); răng ranh (lợi lòi).
  2. Răng (cào, bừa... ).

Ngoại động từ

sửa

tusk ngoại động từ /ˈtəsk/

  1. Đâm bằng ngà; bằng răng nanh.

Tham khảo

sửa