Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɜːn.ˈəp/

Danh từ sửa

turn-up /ˈtɜːn.ˈəp/

  1. Cổ (áo); vành (mũ); gấu (quần... ).
  2. Lá bài bắt cái.
  3. (Thông tục) Sự náo loạn, sự rối loạn; sự ẩu đả.

Tham khảo sửa