turlutaine
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
turlutaines /tyʁ.ly.tɛn/ |
turlutaines /tyʁ.ly.tɛn/ |
turlutaine gc
- (Thân mật) Điều luôn mồm lặp lại.
- (Thân mật) Thói tật.
- Chacun a sa turlutaine — mỗi người có tật riêng của mình
Tham khảo sửa
- "turlutaine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)