Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tudesque
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ty.dɛsk/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
tudesque
/ty.dɛsk/
tudesques
/ty.dɛsk/
Giống cái
tudesque
/ty.dɛsk/
tudesques
/ty.dɛsk/
tudesque
/ty.dɛsk/
(
Thuộc
)
Người
Đức
xưa
, (thuộc)
dân tộc
Giéc-manh
.
(
Nghĩa xấu, từ cũ, nghĩa cũ
)
Thô lỗ
,
thô bạo
.
Tham khảo
sửa
"
tudesque
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)