tu tập
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tu˧˧ tə̰ʔp˨˩ | tu˧˥ tə̰p˨˨ | tu˧˧ təp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tu˧˥ təp˨˨ | tu˧˥ tə̰p˨˨ | tu˧˥˧ tə̰p˨˨ |
Động từ sửa
tu tập
Dịch sửa
- Tiếng Phạn: bhāvanā (भावना)
- Tiếng Trung Quốc: 修習, 修行
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tu˧˧ tə̰ʔp˨˩ | tu˧˥ tə̰p˨˨ | tu˧˧ təp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tu˧˥ təp˨˨ | tu˧˥ tə̰p˨˨ | tu˧˥˧ tə̰p˨˨ |
tu tập