Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tu tập
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tu
˧˧
tə̰ʔp
˨˩
tu
˧˥
tə̰p
˨˨
tu
˧˧
təp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tu
˧˥
təp
˨˨
tu
˧˥
tə̰p
˨˨
tu
˧˥˧
tə̰p
˨˨
Động từ
sửa
tu tập
(
Phật giáo
)
Khắc phục
,
biến cải
và
phát huy
tâm thức
.
Tu tập
trong lành và đơn giản.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
bhavana
Tiếng Phạn
:
bhāvanā
(भावना)
Tiếng Trung Quốc
:
修習