Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tuệ giác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
twḛʔ
˨˩
zaːk
˧˥
twḛ
˨˨
ja̰ːk
˩˧
twe
˨˩˨
jaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
twe
˨˨
ɟaːk
˩˩
twḛ
˨˨
ɟaːk
˩˩
twḛ
˨˨
ɟa̰ːk
˩˧
Danh từ
sửa
tuệ giác
Trí tuệ
phát triển
ở
mức độ
có thể
giác ngộ
được
Phật giáo
.
Dịch
sửa
Tiếng Trung Quốc
:
慧覺