Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twə̤n˨˩ ka̰jŋ˧˩˧twəŋ˧˧ kan˧˩˨twəŋ˨˩ kan˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twən˧˧ kajŋ˧˩twən˧˧ ka̰ʔjŋ˧˩

Định nghĩa sửa

tuần cảnh

  1. Lính giữ trật tựnhững nơi đông dân cư (cũ).

Dịch sửa

Tham khảo sửa