Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrəst.ˈdid/

Danh từ

sửa

trust-deed /ˈtrəst.ˈdid/

  1. Văn kiện pháp lý chuyển giao tài sản cho người được ủy thác.

Tham khảo

sửa