trumpery
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrəm.pə.ri/
Danh từ
sửatrumpery /ˈtrəm.pə.ri/
Tính từ
sửatrumpery /ˈtrəm.pə.ri/
- Chỉ tốt mã, hào nhoáng bề ngoài.
- trumpery jewels — đồ nữ trang chỉ hào nhoáng bề ngoài, đồ nữ trang giả
- Chỉ đúng bề ngoài.
- trumpery argument — lập luận chỉ đúng bề ngoài
Tham khảo
sửa- "trumpery", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)