trumfe
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å trumfe |
Hiện tại chỉ ngôi | trumfer |
Quá khứ | trumfa, trumfet |
Động tính từ quá khứ | trumfa, trumfet |
Động tính từ hiện tại | — |
trumfe
- Vật, triệt bằng một quân bài chủ.
- Mitt hjerteress ble trumfet av motspilleren.
- Ép, ép buộc,
- Han fikk trumfet igjennom sin vilje.
Tham khảo sửa
- "trumfe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)