Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å trumfe
Hiện tại chỉ ngôi trumfer
Quá khứ trumfa, trumfet
Động tính từ quá khứ trumfa, trumfet
Động tính từ hiện tại

trumfe

  1. Vật, triệt bằng một quân bài chủ.
    Mitt hjerteress ble trumfet av motspilleren.
    Ép, ép buộc,
    Han fikk trumfet igjennom sin vilje.

Tham khảo sửa