truly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtruː.li/
Hoa Kỳ | [ˈtruː.li] |
Phó từ
sửatruly /ˈtruː.li/
- Thật, sự thật, đúng.
- the truly great — những người thật sự vĩ đại
- Thành thật, thành khẩn, chân thành.
- to be truly grateful — thành thật biết ơn
- Trung thành.
- Thật ra, thật vậy.
- truly, I cannot say — thật vậy, tôi không thể nói được
Thành ngữ
sửa- Yours truly: Xem Yours
Tham khảo
sửa- "truly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)