Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtruː.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

truly /ˈtruː.li/

  1. Thật, sự thật, đúng.
    the truly great — những người thật sự vĩ đại
  2. Thành thật, thành khẩn, chân thành.
    to be truly grateful — thành thật biết ơn
  3. Trung thành.
  4. Thật ra, thật vậy.
    truly, I cannot say — thật vậy, tôi không thể nói được

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa