Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtrə.kjə.lənts/

Danh từ sửa

truculence /ˈtrə.kjə.lənts/

  1. Tính tàn bạo, tính tàn nhẫn.
  2. Tính hùng hỗ, tính hung hăng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tʁy.ky.lɑ̃s/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
truculence
/tʁy.ky.lɑ̃s/
truculence
/tʁy.ky.lɑ̃s/

truculence gc /tʁy.ky.lɑ̃s/

  1. Sự thô bạo, sự trắng trợn.
    La truculence de son langage — sự thô bạo của ngôn ngữ anh ta
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Vẻ dữ tợn.

Tham khảo sửa