truculence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrə.kjə.lənts/
Danh từ
sửatruculence /ˈtrə.kjə.lənts/
Tham khảo
sửa- "truculence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁy.ky.lɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
truculence /tʁy.ky.lɑ̃s/ |
truculence /tʁy.ky.lɑ̃s/ |
truculence gc /tʁy.ky.lɑ̃s/
- Sự thô bạo, sự trắng trợn.
- La truculence de son langage — sự thô bạo của ngôn ngữ anh ta
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Vẻ dữ tợn.
Tham khảo
sửa- "truculence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)