Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trout
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
trout
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtrɑʊt/
Hoa Kỳ
[ˈtrɑʊt]
Danh từ
sửa
trout
số nhiều
không đổi
/ˈtrɑʊt/
(
Động vật học
)
Cá
hồi
, cá hương
Thành ngữ
sửa
old trout
: (
Thông tục
)
Con
đĩ
già
.
Nội động từ
sửa
trout
nội động từ
/ˈtrɑʊt/
Câu
cá
hồi
.
Tham khảo
sửa
"
trout
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)