troublesome
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.səm/
Hoa Kỳ | [.səm] |
Tính từ
sửatroublesome /.səm/
- Quấy rầy, khó chịu.
- a troublesome child — một đứa trẻ hay quấy rầy
- Rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi.
- a troublesome problem — một vấn đề rắc rối rầy rà
- how troublesome! — phiền phức làm sao!
- Mệt nhọc, khó nhọc, vất vả.
- a troublesome job — một việc khó nhọc
Tham khảo
sửa- "troublesome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)