trophy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtroʊ.fi/
Danh từ
sửatrophy /ˈtroʊ.fi/
- Vật kỷ niệm chiến công, chiến tích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- Đồ trần thiết ở tường.
- (Thể dục, thể thao) Giải thưởng, cúp.
- tennis trophies — những giải thưởng quần vợt
Tham khảo
sửa- "trophy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)