tropesykdom
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tropesykdom | tropesykdommen |
Số nhiều | tropesykdommer | tropesykdommene |
tropesykdom gđ
- (Y) Chứng bệnh tại vùng nhiệt đới.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "tropesykdom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)