Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
trolle
/tʁɔl/
trolle
/tʁɔl/

trolle gc /tʁɔl/

  1. (Săn bắn) Lối săn lùng sục (bằng chó).

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
trolle
/tʁɔl/
trolle
/tʁɔl/

trolle /tʁɔl/

  1. (Thực vật học) Cây nụ vàng.

Tham khảo

sửa